Tài liệu tổng hợp quy cách kỹ thuật, loại giấy và đơn giá chi tiết cho tất cả các loại lịch Tết: Lịch treo tường, Lịch để bàn, Lịch Bloc. Giúp quý khách hàng dễ dàng tính toán chi phí và lựa chọn sản phẩm in Offset chất lượng tại **Đại Phúc Minh**.
📚 BẢNG GIÁ IN OFFSET LỊCH TẾT NĂM [ĐẠI PHÚC MINH]
📌 I. LỊCH TREO TƯỜNG (WALL CALENDARS)
1. Lịch Lò Xo 7 Tờ (Phôi Sẵn)
💡 Quy cách kỹ thuật
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ | In Offset |
| Kích thước | 40 x 60 (cm) |
| Gia công | Lò xo đầu |
| Loại giấy | Couche, Couche Matt (200gsm) |
📊 Bảng Giá In Lịch Treo Tường Kiểu Lò Xo 7 Tờ
| Số lượng (quyển) | In 4 Màu (Đơn giá: đ/quyển) | Ép nhũ 1 màu (cùng nội dung) (Đơn giá: đ/quyển) | Khác nội dung (Đơn giá: đ/quyển) |
|---|---|---|---|
| 50 | 69.000 | 176.000 | 80.000 |
| 100 | 56.000 | 109.000 | 58.000 |
| 150 | 51.500 | 86.800 | 53.000 |
| 200 | 49.600 | 75.700 | 50.400 |
| 250 | 48.400 | 69.000 | 48.800 |
| 300 | 47.600 | 64.500 | 47.800 |
| 350 | 47.100 | 61.300 | 47.000 |
| 400 | 46.700 | 59.000 | 46.400 |
| 450 | 46.300 | 57.100 | 46.000 |
| 500 | 46.100 | 55.600 | 45.700 |
| 550 | 45.800 | 54.400 | 45.800 |
| 600 | 45.600 | 53.300 | 45.500 |
| 700 | 45.300 | 51.600 | 45.300 |
| 800 | 45.000 | 50.400 | 44.900 |
| 900 | 45.100 | 49.700 | 44.900 |
| 1.000 | 44.500 | 48.500 | 44.700 |
| 1.500 | 44.100 | 46.900 | 44.200 |
| 2.000 | 43.700 | 45.800 | 43.800 |
| *Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và các loại phí liên quan (Vận chuyển/Xuất bản phẩm). | |||
2. Lịch Lò Xo 5 Tờ (Phôi Sẵn)
💡 Quy cách kỹ thuật
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ | In Offset |
| Kích thước | 45 x 70 (cm) |
| Gia công | Nẹp thiếc |
| Loại giấy | Couche, Couche Matt (100gsm) |
📊 Bảng Giá In Lịch Treo Tường Kiểu Lò Xo 5 Tờ
| Số lượng (quyển) | In 4 Màu (Đơn giá: đ/quyển) | Ép nhũ 1 màu (cùng nội dung) (Đơn giá: đ/quyển) | Khác nội dung (Đơn giá: đ/quyển) |
|---|---|---|---|
| 50 | 56.000 | 129.000 | 68.000 |
| 100 | 42.000 | 78.000 | 46.000 |
| 150 | 37.300 | 61.400 | 39.300 |
| 200 | 35.100 | 53.000 | 36.800 |
| 250 | 33.900 | 48.000 | 35.300 |
| 300 | 33.100 | 44.600 | 34.300 |
| 350 | 32.500 | 42.200 | 33.600 |
| 400 | 32.100 | 40.400 | 33.100 |
| 450 | 31.700 | 39.000 | 32.700 |
| 500 | 31.500 | 37.900 | 32.300 |
| 550 | 31.800 | 37.500 | 32.500 |
| 600 | 31.500 | 36.700 | 32.200 |
| 700 | 31.200 | 35.400 | 32.000 |
| 800 | 30.900 | 34.500 | 31.700 |
| 900 | 31.000 | 34.000 | 31.700 |
| 1.000 | 30.900 | 33.500 | 31.400 |
| 1.500 | 30.500 | 32.400 | 31.000 |
| 2.000 | 30.200 | 31.500 | 30.600 |
| *Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và các loại phí liên quan (Vận chuyển/Xuất bản phẩm). | |||
3. Lịch Lò Xo 7 Tờ (Độc Quyền)
💡 Quy cách kỹ thuật (Kích thước 40 x 60 cm)
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ | In Offset, 4 màu, 1 mặt |
| Kích thước | 40 x 60 (cm) |
| Gia công | Lò xo đầu |
| Loại giấy | Couche 200/230gsm |
📊 Bảng Giá In Lịch Treo Tường Độc Quyền Kiểu Lò Xo 7 Tờ (KT: 40 x 60cm)
| Số lượng (quyển) | LOẠI GIẤY C200 (Đơn giá: đ/quyển) | LOẠI GIẤY C230 (Đơn giá: đ/quyển) |
|---|---|---|
| 50 | 118.650 | 139.670 |
| 100 | 65.820 | 77.780 |
| 150 | 48.110 | 57.030 |
| 200 | 39.300 | 46.720 |
| 250 | 34.020 | 40.530 |
| 300 | 30.500 | 36.400 |
| 350 | 28.130 | 33.620 |
| 400 | 26.220 | 31.390 |
| 450 | 24.740 | 29.650 |
| 500 | 23.560 | 28.270 |
| 550 | 21.680 | 26.090 |
| 600 | 20.860 | 25.130 |
| 700 | 19.580 | 23.630 |
| 800 | 18.680 | 22.580 |
| 900 | 17.930 | 21.690 |
| 1.000 | 17.370 | 21.040 |
| 1.500 | 15.780 | 19.180 |
| 2.000 | 14.890 | 18.130 |
| 2.500 | 14.390 | 17.550 |
| 3.000 | 14.030 | 17.120 |
| 3.500 | 13.800 | 16.850 |
| 4.000 | 13.600 | 16.610 |
| 4.500 | 13.460 | 16.460 |
| 5.000 | 13.200 | 16.150 |
| *Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và các loại phí liên quan (Vận chuyển/Xuất bản phẩm). | ||
💡 Quy cách kỹ thuật (Kích thước 45 x 70 cm)
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ | In Offset, 4 màu, 1 mặt |
| Kích thước | 45 x 70 (cm) |
| Gia công | Lò xo đầu |
| Loại giấy | Couche 200/230gsm |
📊 Bảng Giá In Lịch Treo Tường Độc Quyền Kiểu Lò Xo 7 Tờ (KT: 45 x 70cm)
| Số lượng (quyển) | LOẠI GIẤY C200 (Đơn giá: đ/quyển) | LOẠI GIẤY C230 (Đơn giá: đ/quyển) |
|---|---|---|
| 50 | 158.740 | 165.230 |
| 100 | 88.460 | 92.660 |
| 150 | 64.920 | 68.360 |
| 200 | 53.210 | 56.260 |
| 250 | 46.180 | 49.000 |
| 300 | 41.490 | 44.170 |
| 350 | 38.310 | 40.870 |
| 400 | 35.780 | 38.260 |
| 450 | 33.810 | 36.230 |
| 500 | 32.240 | 34.600 |
| 550 | 29.900 | 32.230 |
| 600 | 28.820 | 31.110 |
| 650 | 27.910 | 30.170 |
| 700 | 27.120 | 29.360 |
| 750 | 26.520 | 28.730 |
| 800 | 25.920 | 28.110 |
| 850 | 25.390 | 27.570 |
| 900 | 24.920 | 27.080 |
| 950 | 24.500 | 26.650 |
| 1.000 | 24.180 | 26.310 |
| 1.500 | 22.040 | 24.100 |
| 2.000 | 20.860 | 22.890 |
| 2.500 | 20.200 | 22.200 |
| 3.000 | 19.720 | 21.700 |
| 3.500 | 19.410 | 21.380 |
| 4.000 | 19.150 | 21.110 |
| 4.500 | 18.970 | 20.930 |
| 5.000 | 18.650 | 20.600 |
| *Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và các loại phí liên quan (Vận chuyển/Xuất bản phẩm). | ||
4. Lịch Lò Xo 13 Tờ (Độc Quyền)
💡 Quy cách kỹ thuật
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ | In Offset, 4 màu, 1 mặt |
| Kích thước | 45 x 70 (cm) |
| Gia công | Lò xo đầu |
| Loại giấy | Couche 200/230gsm |
📊 Bảng Giá In Lịch Treo Tường Độc Quyền Kiểu Lò Xo 13 Tờ
| Số lượng (quyển) | LOẠI GIẤY C200 (Đơn giá: đ/quyển) | LOẠI GIẤY C230 (Đơn giá: đ/quyển) |
|---|---|---|
| 50 | 248.990 | 254.990 |
| 100 | 136.580 | 140.460 |
| 150 | 99.100 | 102.280 |
| 200 | 80.370 | 83.190 |
| 500 | 46.760 | 48.950 |
| 1.000 | 34.540 | 36.520 |
| 5.000 | 26.110 | 27.910 |
| *Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và các loại phí liên quan (Vận chuyển/Xuất bản phẩm). | ||
🖥️ II. LỊCH ĐỂ BÀN (DESK CALENDARS)
1. Lịch Chữ A (Phôi Sẵn)
💡 Quy cách kỹ thuật
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ | In Offset, 4 màu, 2 mặt |
| Kích thước | Đa dạng: 18×22, 19×22, 16×24, 18×24, 19×24.5, 19×21.5, 20×21, 16×23, 15×24 (cm) |
| Gia công | Thành phẩm, lò xo trắng, ép nhũ chân |
| Loại giấy | Couche 200/230gsm |
📊 Bảng Giá In Lịch Để Bàn Chữ A
| Số lượng (quyển) | In nhũ khác nội dung (Đơn giá: đ/quyển) | In nhũ cùng nội dung (Đơn giá: đ/quyển) |
|---|---|---|
| 50 | 73.440 | 63.840 |
| 100 | 54.840 | 50.280 |
| 200 | 45.660 | 44.460 |
| 300 | 43.320 | 42.520 |
| 400 | 42.150 | 41.550 |
| 500 | 41.450 | 40.970 |
| 600 | 40.980 | 40.580 |
| 700 | 40.650 | 40.300 |
| 800 | 40.400 | 40.100 |
| 900 | 40.200 | 39.930 |
| 1.000 | 40.280 | 40.040 |
| 1.500 | 39.740 | 39.580 |
| 2.000 | 39.580 | 39.460 |
| *Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và các loại phí liên quan (Vận chuyển/Xuất bản phẩm). | ||
2. Lịch Chữ M (Phôi Sẵn)
💡 Quy cách kỹ thuật
| Tiêu chí | Chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ | In Offset, 4 màu, 2 mặt |
| Kích thước | Đa dạng: 18×22, 19×22, 16×24, 18×24, 19×24.5, 19×21.5, 20×21, 16×23, 15×24 (cm) |
| Gia công | Thành phẩm, lò xo trắng, ép nhũ chân |
| Loại giấy | Couche 200/230gsm |
📊 Bảng Giá In Lịch Để Bàn Chữ M
| Số lượng (quyển) | In nhũ khác nội dung (Đơn giá: đ/quyển) | In nhũ cùng nội dung (Đơn giá: đ/quyển) |
|---|---|---|
| 50 | 80.640 | 71.040 |
| 100 | 61.440 | 56.880 |
| 200 | 51.960 | 50.760 |
| 300 |




